Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大山千枚田
千枚田 せんまいた
Ruộng bậc thang
千枚 せんまい センマイ
số lượng tờ rất lớn; 1000 tờ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
大枚 たいまい
rất nhiều tiền; một xấp lớn tiền.
千枚漬け せんまいづけ
củ cải thái lát mỏng
千枚通し せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし せんまいどおし せんまいとうし せんまいどうし
giùi
千枚張り せんまいばり
multilayered; táo tợn
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi