Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大空襲 だいくうしゅう
cuộc không kích lớn
空襲 くうしゅう
sự không kích; cuộc không kích; không kích
東京大空襲 とうきょうだいくうしゅう
Great Tokyo Air Raid (firebombing of Tokyo, Mar. 10, 1945)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
列車 れっしゃ
đoàn tàu
空列 くうれつ
chuỗi rỗng
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium