Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大島吉綱
大綱 たいこう おおづな
những nguyên lý cơ bản; phác thảo; những đặc tính chung
大吉 だいきち
đạt cát; việc rất tốt lành; may mắn tuyệt vời
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
大横綱 だいよこづな
nhà vô địch toàn mùa giải
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê