Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê