Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大島破竹郎
破竹 はちく
chẻ tre
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
島破り しまやぶり
sự thoát khỏi hòn đảo nơi bị đày ải
大破 たいは
trận đòn đau, sự đánh bại không còn manh giáp
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
竹島問題 たけしまもんだい
vấn đề tranh chấp đảo Liancourt (là tranh chấp lãnh thổ giữa Nhật Bản và Hàn Quốc)