Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巨獣 きょじゅう
động vật lớn; thú lớn
巨大 きょだい
khổng lồ; phi thường
大猟獣 だいりょうじゅう
thú săn lớn
巨大舌 きょだいぜつ
lưỡi khổng lồ
巨大な きょだいな
bao la
巨大症 きょだいしょう
tính chất khổng lồ
巨大波 きょだいは
sóng cực mạnh
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá