Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巨大舌
きょだいぜつ
lưỡi khổng lồ
巨大 きょだい
khổng lồ; phi thường
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
巨大波 きょだいは
sóng cực mạnh
巨大症 きょだいしょう
tính chất khổng lồ
巨大な きょだいな
bao la
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
大百舌 おおもず オオモズ
northern shrike, great grey shrike (Lanius excubitor)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
「CỰ ĐẠI THIỆT」
Đăng nhập để xem giải thích