Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大幅削減
おおはばさくげん
giảm đáng kể
大幅減益 おおはばげんえき
Lợi nhuận bị giảm đáng kể
削減 さくげん
sự cắt giảm.
コスト削減 コストさくげん
giá sự giảm; giá cất giữ
被削面 ひ削面
mặt gia công
大幅 おおはば
khá; tương đối
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
「ĐẠI PHÚC TƯỚC GIẢM」
Đăng nhập để xem giải thích