Kết quả tra cứu 大幅
Các từ liên quan tới 大幅
大幅
おおはば
「ĐẠI PHÚC」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Khá; tương đối
脱線事故
で
通勤通学
の
足
が
大幅
に
乱
れた。
Tai nạn tàu chệch đường ray đã gây khá khó khăn cho người đi học, đi làm.
◆ Lớn; rộng; nhiều
今年
は
大幅
な
賃上
げは
望
めない。
Không thể hy vọng sẽ được tăng lương nhiều vào năm nay.
◆ Mạnh; mạnh mẽ; nhiều; lớn
大幅
に
下落
する〔
株価
が〕
Giá cổ phiếu tụt mạnh
大幅
に
運賃
を
値上
げする
Tăng giá vé lên nhiều
市場メカニズム
に
大幅
に
依存
する
Phụ thuộc nhiều vào cơ chế thị trường
◆ Phạm vi rộng; nhiều
売
り
上
げの
大幅
な
アップ
Tăng doanh thu nhiều
大幅
な(かなりの)
人事異動
があった
Đã có sự thay đổi nhân sự khá nhiều .

Đăng nhập để xem giải thích