大幅減益
おおはばげんえき「ĐẠI PHÚC GIẢM ÍCH」
Lợi nhuận bị giảm đáng kể

大幅減益 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大幅減益
大幅削減 おおはばさくげん
giảm đáng kể
減益 げんえき
sự giảm lợi nhuận
減収減益 げんしゅうげんえき
giảm doanh thu và lợi nhuận
利益幅 りえきはば
Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.
大幅 おおはば
khá; tương đối
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大幅物 おおはばもの おおはばぶつ
nỉ mỏng