Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
湯中り ゆあたり
sự choáng váng khó chịu do tắm nóng quá lâu gây ra
建設中 けんせつちゅう
đang xây dựng
建築中 けんちくちゅう
大湯屋 おおゆや
nhà tắm công cộng lớn
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê