Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大建設計
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
建設大臣 けんせつだいじん
Bộ trưởng Bộ xây dựng
施設の設計と建設 しせつのせっけいとけんせつ
thiết kế và xây dựng các cơ sở
建設 けんせつ
sự kiến thiết; sự xây dựng
病院の設計と建設 びょういんのせっけいとけんせつ
thiết kế và xây dựng bệnh viện
設計 せっけい
sự thiết kế.