Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
自己主張 じこしゅちょう
sự tự khẳng định
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正大 せいだい
sự rõ ràng; công lý
大正 たいしょう
thời Taisho; thời Đại Chính.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê