Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大震 たいしん
động đất lớn
彝語 いご
tiếng Yi
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大地震 おおじしん だいじしん
trận động đất lớn
大震災 だいしんさい
thảm họa động đất
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á