大往生を遂げる
だいおうじょうをとげる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
To die peacefully, to have lived a full life

Bảng chia động từ của 大往生を遂げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 大往生を遂げる/だいおうじょうをとげるる |
Quá khứ (た) | 大往生を遂げた |
Phủ định (未然) | 大往生を遂げない |
Lịch sự (丁寧) | 大往生を遂げます |
te (て) | 大往生を遂げて |
Khả năng (可能) | 大往生を遂げられる |
Thụ động (受身) | 大往生を遂げられる |
Sai khiến (使役) | 大往生を遂げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 大往生を遂げられる |
Điều kiện (条件) | 大往生を遂げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 大往生を遂げいろ |
Ý chí (意向) | 大往生を遂げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 大往生を遂げるな |