大手柄
おおてがら「ĐẠI THỦ BÍNH」
☆ Danh từ
Thành tích lớn
彼
の
発見
は
科学
の
分野
で
大手柄
となりました。
Phát hiện của anh ấy là một thành tích lớn trong lĩnh vực khoa học.

大手柄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大手柄
手柄 てがら
thành tích; công
大柄 おおがら おおへい
rộng lớn xây dựng; mẫu lớn
手柄顔 てがらがお
khuôn mặt hân hoan; khuôn mặt chiến thắng
手柄話 てがらばなし
chuyện khoe khoang, đao to búa lớn
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.