Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手柄 てがら
thành tích; công
大手柄 おおてがら
thành tích lớn
手柄話 てがらばなし
chuyện khoe khoang, đao to búa lớn
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手