Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大旦那
おおだんな
ông chủ
旦那 だんな
ông chủ; ông chồng; ông xã
旦那芸 だんなげい
Tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên
旦那様 だんなさま
người chồng
旦那衆 だんなしゅう
nhà vệ sinh đàn ông
若旦那 わかだんな
người chủ trẻ; người đàn ông quý phái trẻ tuổi
旦那取り だんなどり
việc làm vợ lẽ; việc làm thiếp
大巴旦 おおばたん オオバタン
Moluccan cockatoo (Cacatua moluccensis), salmon-crested cockatoo
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
「ĐẠI ĐÁN NA」
Đăng nhập để xem giải thích