旦那衆
だんなしゅう「ĐÁN NA CHÚNG」
☆ Danh từ
Nhà vệ sinh đàn ông

旦那衆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旦那衆
旦那 だんな
ông chủ; ông chồng; ông xã
旦那様 だんなさま
người chồng
大旦那 おおだんな
ông chủ; chủ nhân của gia đình
旦那芸 だんなげい
Tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên
若旦那 わかだんな
người chủ trẻ; người đàn ông quý phái trẻ tuổi
旦那取り だんなどり
việc làm vợ lẽ; việc làm thiếp
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
旦夕 たんせき
buổi sáng và buổi tối; ngày và đêm