旦那芸
だんなげい「ĐÁN NA VÂN」
☆ Danh từ
Tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên

旦那芸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 旦那芸
旦那 だんな
ông chủ; ông chồng; ông xã
旦那様 だんなさま
người chồng
大旦那 おおだんな
ông chủ; chủ nhân của gia đình
旦那衆 だんなしゅう
nhà vệ sinh đàn ông
若旦那 わかだんな
người chủ trẻ; người đàn ông quý phái trẻ tuổi
旦那取り だんなどり
việc làm vợ lẽ; việc làm thiếp
旦夕 たんせき
buổi sáng và buổi tối; ngày và đêm
月旦 げったん
Ngày đầu tiên của tháng Giêng