Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大暴れ孫悟空
大暴れ おおあばれ
nổi cơn thịnh nộ
大悟 たいご だいご
(đạo phật) sự giác ngộ; sự khôn ngoan vĩ đại
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
豁然大悟 かつぜんたいご
đạt giác ngộ viên mãn
翻然大悟 ほんぜんたいご
suddenly seeing the light, it suddenly dawning upon one
大悟徹底 たいごてってい
Sự giác ngộ hoàn toàn; sự khai sáng triệt để
大空 おおぞら
bầu trời