Các từ liên quan tới 大曲厚生医療センター
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
三次医療センター さんじいりょーセンター
trung tâm chăm sóc cấp ba
二次医療センター にじいりょーセンター
trung tâm chăm sóc cấp 2
再生医療 さいせいいりょう
y học làm tái sinh
生殖医療 せいしょくいりょう
điều trị sức khoẻ sinh sản (ví dụ: hiếm muộn, vô sinh...)
医療大麻 いりょうたいま
cần sa dùng trong y tế
医療 いりょう
sự chữa trị
厚生大臣 こうせいだいじん
Bộ trưởng Bộ y tế và phúc lợi