Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大木家資料
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
資料 しりょう
tài liệu; dữ liệu
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
原資料 げんしりょう
tư liệu nguồn
資料部 しりょうぶ
bộ tài liệu.
資料集 しりょうしゅう
sự thu thập tài liệu
資料室 しりょうしつ
phòng tài liệu