Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大村清一
一村 いっそん
làng, thị trấn
清一 チンイツ チンイチ
having only tiles of one suit and an open hand
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
清一色 チンイーソー
chin'iisou (tên một tay bài trong mạt chược - gồm toàn bộ quân bài cùng một loại)
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.