Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大村航空基地
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
航空基地 こうくうきち
căn cứ không quân
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
大韓航空 たいかんこうくう だいかんこうくう
những đường hàng không tiếng triều tiên
空軍基地 くうぐんきち
căn cứ không quân
アミノき アミノ基
nhóm amin (hóa học)
アルデヒドき アルデヒド基
nhóm Anđehyt (hóa học)
航空 こうくう
hàng không.