Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大東流柔術
柔術 じゅうじゅつ
Nhu đạo
ブラジリアン柔術 ブラジリアンじゅうじゅつ
nhu thuật Brasil (là môn võ tự vệ và môn thể thao thi đấu đối kháng thông qua hình thức ứng dụng các đòn vật và khóa tay chân ở tư thế nằm trong những cuộc thi đấu trên võ đài)
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしアジア 東アジア
Đông Á
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.