枚を銜む
ばいをふくむ「MAI HÀM」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
((của) một con ngựa) để được bịt miệng

Bảng chia động từ của 枚を銜む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 枚を銜む/ばいをふくむむ |
Quá khứ (た) | 枚を銜んだ |
Phủ định (未然) | 枚を銜まない |
Lịch sự (丁寧) | 枚を銜みます |
te (て) | 枚を銜んで |
Khả năng (可能) | 枚を銜める |
Thụ động (受身) | 枚を銜まれる |
Sai khiến (使役) | 枚を銜ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 枚を銜む |
Điều kiện (条件) | 枚を銜めば |
Mệnh lệnh (命令) | 枚を銜め |
Ý chí (意向) | 枚を銜もう |
Cấm chỉ(禁止) | 枚を銜むな |
枚を銜む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 枚を銜む
一枚噛む いちまいかむ
có dính dáng, có liên quan đến...
馬銜 はみ はめ ハミ
hàm thiếc ngựa gắn với cương
枚 まい
tấm; tờ
銜え箸 くわえばし
ngậm đũa trong miệng (bất lịch sự)
銜える くわえる
ngậm
横銜え よこぐわえ
holding horizontally in one's mouth, holding on the side of one's mouth
枚組 まいぐみ
bộ đếm cho các bộ sưu tập hoặc cụm các đối tượng phẳng (ví dụ: đĩa CD, DVD, v.v.)
何枚 なんまい
mấy trang; hàng trang