Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大樋年雄
雄大 ゆうだい
hùng vĩ; trang nghiêm; huy hoàng; vĩ đại; lớn lao
樋 とい ひ とよ とゆ
ống nước.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大年 おおとし おおどし
New Year's Eve, December 31st
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.