Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大橋一元
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
一元 いちげん
Đơn nhất, nguyên khối, nhất thể
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一本橋 いっぽんばし
một cây cầu gỗ; một cây cầu độc mộc
一世一元 いっせいいちげん
the practice of assigning one era name to one emperor
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê