Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
巨大 きょだい
khổng lồ; phi thường
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
巨大波 きょだいは
sóng cực mạnh
巨大舌 きょだいぜつ
lưỡi khổng lồ
巨大症 きょだいしょう
tính chất khổng lồ
巨大な きょだいな
bao la
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê