Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
博大 はくだい
rộng lớn
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正大 せいだい
sự rõ ràng; công lý
大正 たいしょう
thời Taisho; thời Đại Chính.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê