Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大正処女御伽話
御伽話 おとぎばなし
câu chuyện cổ tích
伽話 とぎばなし
truyện ngắn tiên; truyện ngắn nhà trẻ
御伽 おとぎ
chú ý (ở trên); giữ công ty khác
お伽話 おとぎばなし
chuyện tiên; truyện thần kỳ; truyện cổ tích; truyện thần thoại
処女 しょじょ
nương tử
大伽藍 だいがらん
large temple edifice, large temple
御伽の国 おとぎのくに
tiên giới; chốn thần tiên
御伽草子 おとぎぞうし
truyện cổ tích