Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大正製薬製品一覧
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
製薬 せいやく
hiệu thuốc; sự bào chế thuốc.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm
製薬業 せーやくぎょー
ngành công nghiệp dược phẩm
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.