Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大正親睦会
親睦会 しんぼくかい
buổi họp mặt thân mật không hình thức tụ lại
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
親睦 しんぼく
sự thân thiết; tình bạn; gắn bó
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.