Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正解 せいかい
đáp án; ba-rem;
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
不正解 ふせいかい
sai, đáp án sai
大正解 だいせいかい
hoàn toàn chính xác
解脱者 げだつしゃ
ngưỡi đã đạt đc cảnh giới
分解者 ぶんかいしゃ
tác nhân phân huỷ