Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大武崙古砲台
砲台 ほうだい
pháo đài.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
大砲 たいほう
đại bác.
古武道 こぶどう
những vũ khí kobudo; okinawan đấu tranh
古武術 こぶじゅつ
võ thuật cổ xưa
古武士 こぶし
quân nhân phong kiến; samurai cũ (già) đi lính; người kỳ cựu; bàn tay cũ (già)
稽古台 けいこだい
đối thủ cùng luyện tập
水大砲 みずたいほう
vòi rồng