Kết quả tra cứu 大気
Các từ liên quan tới 大気
大気
たいき
「ĐẠI KHÍ」
☆ Danh từ
◆ Khí quyển, không khí bao quanh trái đất
大気
は
生物
が
反応
する
環境
の
主要
な
部分
を
構成
しており、
大
きいな
天然資源
の
持
つ
特徴
を
高度
に
備
えている。
Bầu khí quyển là một phần chính của môi trường mà sự sống phản ứng lại.
大気
の
問題
には、
観察
、
理解
、
予測
、それに
管理
と
言
った4つの
主要
な
部門
がある。
Có bốn phần chính của vấn đề khí quyển: quan sát,hiểu biết, dự đoán và kiểm soát.
大気
の
上空
でさえ
汚染
されている。
Ngay cả bầu khí quyển trên cao cũng bị ô nhiễm.
◆ Rộng lượng, độ lượng

Đăng nhập để xem giải thích