Kết quả tra cứu 大気汚染
Các từ liên quan tới 大気汚染
大気汚染
たいきおせん
「ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM」
◆ Bầu không khí bị ô nhiễm
☆ Danh từ
◆ Ô nhiễm không khí
大都市
の
人々
は
大気汚染
の
危機
が
自分
たちの
生活
に
重
くのしかかっていること
知
らない。
Tại những đô thị lớn người ta không biết rằng nguy cơ không khí bị ô nhiễm đang đè nặng lên cuộc sống của họ. .

Đăng nhập để xem giải thích