大気汚染
たいきおせん「ĐẠI KHÍ Ô NHIỄM」
Bầu không khí bị ô nhiễm
☆ Danh từ
Ô nhiễm không khí
大都市
の
人々
は
大気汚染
の
危機
が
自分
たちの
生活
に
重
くのしかかっていること
知
らない。
Tại những đô thị lớn người ta không biết rằng nguy cơ không khí bị ô nhiễm đang đè nặng lên cuộc sống của họ. .

大気汚染 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 大気汚染
大気汚染物質 たいきおせんぶっしつ
chất ô nhiễm không khí
大気汚染防止法 たいきおせんぼうしほう
luật phòng chống ô nhiễm không khí
地球環境と大気汚染を考える全国市民会議 ちきゅうかんきょうとたいきおせんをかんがえるぜんこくしみんかいぎ
Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân.
空気汚染 くうきおせん
Ô nhiễm không khí
汚染 おせん
sự ô nhiễm
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
汚染水 おせんすい
nước bị ô nhiễm
汚染菌 おせんきん
chất gây ô nhiễm