Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大気汚染注意報
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
大気汚染 たいきおせん
bầu không khí bị ô nhiễm
大雨注意報 おおあめちゅういほう
cảnh báo mưa lớn
注意報 ちゅういほう
cảnh báo
大気汚染物質 たいきおせんぶっしつ
chất ô nhiễm không khí
空気汚染 くうきおせん
Ô nhiễm không khí
注意気配 ちゅーいけはい
dấu hiệu thận trọng (hiển thị khi giá sai lệch đáng kể so với giá cổ phiếu gần nhất)
強風注意報 きょうふうちゅういほう
cảnh báo bão