Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大気汚染 たいきおせん
bầu không khí bị ô nhiễm
汚染 おせん
sự ô nhiễm
空気伝染 くうきでんせん
phơi - sự truyền nhiễm borne
空気感染 くうきかんせん
truyền nhiễm không khí
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
大気汚染物質 たいきおせんぶっしつ
chất ô nhiễm không khí
汚染水 おせんすい
nước bị ô nhiễm
汚染菌 おせんきん
chất gây ô nhiễm