Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大気汚染物質
たいきおせんぶっしつ
chất ô nhiễm không khí
汚染物質 おせんぶっしつ
chất gây ô nhiễm (do xe cộ, động cơ thải ra)
大気汚染 たいきおせん
bầu không khí bị ô nhiễm
環境汚染物質 かんきょーおせんぶっしつ
chất ô nhiễm môi trường
土壌汚染物質 どじょーおせんぶっしつ
chất ô nhiễm đất
有機汚染物質 ゆうきおせんぶっしつ
pollutant hữu cơ
水質汚染 すいしつおせん
sự ô nhiễm nước
放射性汚染物質 ほーしゃせーおせんぶっしつ
sự nhiễm phóng xạ
空気汚染 くうきおせん
Ô nhiễm không khí
Đăng nhập để xem giải thích