Các từ liên quan tới 大気関係公害防止管理者
公害防止管理者テキスト こうがいぼうしかんりしゃテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi quản lý kiểm soát ô nhiễm
公害防止 こうがいぼうし
sự phòng chống ô nhiễm
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
関係管理 かんけいかんり
quản lý quan hệ
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
利害関係者 りがいかんけいしゃ
các bên hữu quan
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.