Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大江山口内宮駅
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内宮 ないくう ないぐう
miếu thờ ise bên trong
江山 こうざん
sông núi; núi sông; giang sơn.
内口 うちぐち
cửa sau
口内 こうない
Trong miệng, trong khoang miệng
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
子宮口 しきゅうこう
os uteri, cervical os, orifice of the uterus
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian