Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
鉱山 こうざん
mỏ
江山 こうざん
sông núi; núi sông; giang sơn.
鉱山業 こうざんぎょう
Ngành công nghiệp mỏ; công nghiệp mỏ.
鉱山学 こうざんがく
ngành khai thác mỏ
大山 たいざん おおやま
núi lớn
鉱山開発 こうざんかいはつ
khai thác mỏ.