Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正路 せいろ まさじ
tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng, sự chính đáng
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
大路 おおじ たいろ だいろ
đại lộ.
正大 せいだい
sự rõ ràng; công lý