正路
せいろ まさじ「CHÁNH LỘ」
☆ Danh từ
Tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng, sự chính đáng

正路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 正路
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu