Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
土左衛門 どざえもん
xác người chết đuối, xác người chết trôi
弥次郎兵衛 やじろべえ
đồ chơi giữ thăng bằng
門衛 もんえい
người gác cửa, người gác cổng
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大門 だいもん おおもん
đại môn; cổng lớn.
左大臣 さだいじん
đại thần cánh tả.