Các từ liên quan tới 大河内テレビ中継局
テレビ中継 テレビちゅうけい
sự phát sóng trên tivi
中継局 ちゅうけいきょく
đài tiếp âm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
テレビ中継所 テレビちゅうけいじょ
TV relay station
テレビ局 テレビきょく てれびきょく
đài vô tuyến truyền hình.
内局 ないきょく
Cục thuộc chính phủ, nhận sự chỉ đạo trực tiếp từ bộ trưởng, thứ trưởng.
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
国営テレビ局 こくえいテレビきょく こくえいてれびきょく
nhà ga truyền hình chạy trạng thái