Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 大河内奈々子
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
内々 うちうち ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức.
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
子々孫々 ししそんそん
con cháu; hậu thế
内々定 ないないてい
early unofficial job offer, informal promise of employment
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng