Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セし セ氏
độ C.
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
大河ドラマ たいがドラマ
long-running historical drama series on NHK TV
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê